Điện thoại: 0243 633 2120
Email: info@alphacoach.asia

DANH SÁCH 50 HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM HÃNG ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ CÓ SẴN

Mã sản phẩm: ALPHA CHEMIKA

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: Alpha Chemika, Ấn độ

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • DANH MỤC 50 HÓA CHẤT ALPHA CHEMIKA ẤN ĐỘ CÓ SẴN, EXP.DATE 2026

    MÃ HÀNG

    Tên hàng 

    CAS

    Packing

    AL3445 00500

    Hóa chất Perchloric Acid 70% AR - HClO4, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7601-90-3

    500 ml

    AL0314 00500

    Hóa chất Ammonia solution 32% (NH3), chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    1336-21-6

    500 ml

    AL0549 00500

    Hóa chất Barium chloride AR (dihydrate) BaCl2.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    10326-27-9

    500 gm

    AL4734 00025

    Hóa chất Uranyl acetate AR dihydrate (C4H6O6U.2H2O), lọ 25g, hãng Alpha Chemika

    6159-44-0

    25 gm

    AL2154 00500

    Hóa chất Ferric Chloride (hexahydrate) FeCl3.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    10025-77-1

    500 gm

    AL2161 00500

    Hóa chất Ferric Nitrate (nonahydrate) Fe(NO3)3.9H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7782-61-8

    500 gm

    AL4214 00500

    Hóa chất Sodium Nitrate AR (NaNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7631-99-4

    500 gm

    AL3744 00500

    Hóa chất Potassium Nitrate AR (KNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7757-79-1

    500gm

    AL3682 00500

    Hóa chất Potassium Dichromate K2Cr2O7, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7778-50-9

    500 gm

    AL1090 00500

    Hóa chất Calcium Nitrate (Tetrahydrate) AR Ca(NO3)2.4H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    13477-34-4

    500 gm

    AL2506 00100

    Hóa chất Hydroxylamine Sulphate AR (H8N2O6S), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    10039-54-0

    100 gm

    AL1877 00500

    Hóa chất Dimethyl sulfoxide AR, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    67-68-5

    500 ml

    AL0442 00100

    Hóa chất p-Anisaldehyde, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    123-11-5

    100 ml

    AL4280 00500

    Hóa chất Sodium Sulphide AR Na2S (CAS.No.27610-45-3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    27610-45-3

    500 gm

    AL2216 00100

    Hóa chất Folin & Ciocalteu's phenol reagent, chai 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

     

    100 ml

    AL3788 00025

    Hóa chất POTASSIUM TELLURITE, K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    123333-66-4

    25 gm

    AL2250 00500

    Hóa chất Fusion Mixture (Sodium Potassium carbonate KNaCO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    9006-59-1

    500 gm

    AL2502 00500

    Hóa chất Hydroxylamine Hydrochloride AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    5470-11-1

    500 gm

    AL4188 00250

    Hóa chất Sodium Iodide AR (NaI), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7681-82-5

    250 gm

    AL2608 00500

    Hóa chất Isoniazide (isonicotinic acid hydrazide), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    54-85-3

    500 gm

    AL1240 00250

    Hóa chất Chloramine T AR (trihydrate), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7080-50-4

     250 gm

    AL4873 00100

    Hóa chất Zirconium Oxychloride AR octahydrate (ZrOCI2.8H2O), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    13520-92-8

    100 gm

    AL0356 00500

    Hóa chất Ammonium ferrous sulfate AR hexahydrate (NH4)2SO4.FeSO4.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7783-85-9

    500 gm

    AL0561 00500

    Hóa chất Barium Nitrate AR Ba(NO3)2, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    10022-31-8

    500 gm

    AL3779 00500

    Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    6381-59-5

    500 gm

    AL0515 00500

    Hóa chất Avicel-101 (pH 101), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    99331-82-5

    500 gm

    AL0516 00250

    Hóa chất Avicel-102 (pH 102), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    99331-82-5

    500 gm

    AL2896 00500

    Hóa chất Manganese(II) sulfate AR monohydrate MnSO4.H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    10034-96-5

    500 gm

    AL3702 00500

    Hóa chất Potassium Hydrogen Phthalate (KHP), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    877-24-7

    500 gm

    AL4344 00500

    Hóa chất Starch soluble AR (Starch Potato), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    9005-84-9

    500 gm

    AL3923 00025

    Hóa chất p-Rosaniline Hydrochloride, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    569-61-9

    25 gm

    AL2841 00500

    Hóa chất Magnesium sulfate AR heptahydrate MgSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    10034-99-8

    500 gm

    AL4265 00100

    Hóa chất Sodium Selenite AR pentahydrate Na2SeO3.5H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    26970-82-1

    100 gm

    AL1429 00100

    Hóa chất Cobalt(II) Chloride AR hexahydrate CoCl2.6H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    7791-13-1

    100 gm

    AL3753 00500

    Hóa chất Potassium Permanganate AR KMnO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    7722-64-7

    500 gm

    AL3738 00500

    Hóa chất POTASSIUM METABISULPHITE AR,K2S2O5 [CAS:  16731-55-8], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL373800500] EXP 10/2024


    16731-55-8

    500 gm

    AL4236 00500

    Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR anhydrous Na2HPO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    7558-79-4

    500 gm

    AL4238 00500

    Hóa chất Sodium phosphate dibasic dihydrate Na2HPO4.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ


    10028-24-7

    500 gm

    AL4244 00500

    Hóa chất Sodium phosphate monobasic anhydrous NaH2PO4, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ



    7558-80-7

    500 gm

    AL4242 00500

    Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR dodecahydrate Na2HPO4.12H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ

    10039-32-4

    500 gm

    AL0535 00100

    Hóa chất Barbituric Acid AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    67-52-7

    100 gm

    AL1923 00025

    Hóa chất Diphenyl Carbazide, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    140-22-7

    25 gm

    AL2186 00500

    Hóa chất Ferrous Sulphate heptahydrate FeSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    7782-63-0

    500 gm

    AL4400 01000

    Hóa chất Sulphanilic Acid, lọ 1Kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    121-57-3

    1000gm

    AL2510 00025

    Hóa chất Hydroxy Naphthol Blue AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    63451-35-4

    25gm

    AL1636 00250

    Hóa chất Devarda's alloy powder, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ


    8049-11-4

    250gm

    AL4126 00250

    Hóa chất Sodium dichloroisocyanurate (NaDCC), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    2893-78-9

    250gm

    AL4561 00025

    Hóa chất THYMOLPHTHALEIN indicator AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    125-20-2

    25gm

    AL4555 00025

    Hóa chất THYMOL BLUE indicator AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    76-61-9

    25gm

    AL3468 00025

    Hóa chất Phenolphthalein (indicator) powder, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ

    77-09-8

    25gm

Sản phẩm cùng loại

picric acid

PICRIC ACID tinh thể bảo quản trong nước - Chai 100g

Mã sản phẩm: Alpha Chemika - Ấn Độ

Trạng thái:

picric acid

PICRIC ACID AR - Chai 500g

Mã sản phẩm: Alpha Chemika - Ấn Độ

Trạng thái:

DANH SÁCH 48 HÓA CHẤT HIẾM ALPHA CHEMIKA CÓ SẴN

DANH SÁCH 48 HÓA CHẤT HIẾM ALPHA CHEMIKA CÓ SẴN

Mã sản phẩm: Alpha Chemika, Ân Độ

Trạng thái:

Hỗ trợ trực tuyến