Thử nghiệm thành thạo PT, CRMs
Chất chuẩn - Hoá chất - Dụng Cụ
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
CHẤT CHUẨN THEO THƯƠNG HIỆU
THIẾT BỊ LAB THEO THƯƠNG HIỆU
Tư vấn Lab - Đào Tạo - Coaching
Mẫu chuẩn PFAS trong mô cá IRMM-427 PIKE-PERCH (PFASs in fish tissue), JRC, Bỉ
Xuất xứ: JRC, Bỉ
Mẫu chuẩn PFAS nền mẫu đất (40 chất) 10g/mẫu, ISO 17034, Method EPA 8327, DoD/DoE QSM Table B-15, EPA 1633, Hãng Waters ERA, Mỹ
Xuất xứ: Waters ERA
Mẫu chuẩn PFAS nền mẫu nước ô nhiễm (44 chất) 2ml/mẫu, ISO 17034 , Method EPA 8327, ASTM D7979, EPA 1633 (Draft), ASTM D8421-21 (Draft), EPA SW-846 Method 8327, Hãng Waters ERA, Mỹ
Mẫu chuẩn PFAS nền mẫu nước ăn uống (32 chất) 2ml/mẫu, ISO 17034 , Method EPA 537, EPA 537.1, EPA 533, Hãng Waters ERA, Mỹ
Mẫu chuẩn các hợp chất của asen trong nước tiểu người (SRM# 2669 Arsenic Species in Frozen Human Urine), 10 vials x 1.5 mL, NIST, USA
Xuất xứ: NIST, Mỹ
Mẫu chuẩn Chất chuyển hóa vitamin D trong huyết thanh người (high level), SRM 2973 Vitamin D Metabolites in Frozen Human Serum (High Level), NIST, USA
Mẫu chuẩn Các chất chuyển hóa trong huyết tương người 5 vials x 1 mL (SRM 1950 Metabolites in Frozen Human Plasma), NIST, USA
Mẫu chuẩn các kim loại Cr, Co, Mn, Mo, Ni trong nền mẫu máu người 4 vials x 1.6 mL (SRM 1401 Trace Metals in Frozen Human Blood), NIST, USA
Mẫu chuẩn kim loại Pb và Cd trong nền mẫu máu người (HUMAN BLOOD (Pb and Cd high), mã BCR-636, hãng JRC, Bỉ
Xuất xứ: JRC-Bỉ
Mẫu chuẩn kim loại Pb và Cd trong nền mẫu máu người (HUMAN BLOOD (Pb and Cd medium), mã BCR-635, hãng JRC, Bỉ
Hỗ trợ trực tuyến
Customer Services
Mr.Minh: 0936394683
Email: info@alphacoach.asia