Mã sản phẩm: for mercury analysis
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: Kanto, Nhật
Code | Name | Grade | Package | UN No. | Class | Shelf life (month) | Storage | CAS No. | |
36523-08 | Hydroxylammonium chloride solution | for mercury analysis | 500mL | 3264 | 8/III | 36 | 5470-11-1 | ||
25892-23 | Mercury standard stock solution | for mercury analysis | 100mL | 2031 | 8/II | 24 | 0 | ||
31540-08 | Potassium permanganate solution | for mercury analysis | 500mL | 3082 | 9/III | 36 | 7722-64-7 | ||
37928-08 | Sulfuric acid (1+1) | for mercury analysis | 500mL | 1830 | 8/II | 36 | 7664-93-9 | ||
36522-08 | Tin(II) chloride solution | for mercury analysis | 500mL | 3264 | 8/II | 36 | 0 |
Sản phẩm cùng loại
(IV) - Hóa chất, chất chuẩn dùng cho kiểm nghiệm, sản xuất dược (grade EP), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
(III) - Hóa chất, chất chuẩn dùng cho kiểm nghiệm, sản xuất dược (grade EP), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
(V) - Hóa chất, chất chuẩn dùng cho kiểm nghiệm, sản xuất dược (grade EP), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
(I) - Hóa chất, chất chuẩn dùng cho kiểm nghiệm, sản xuất dược (grade EP), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
(VI) - Hóa chất, chất chuẩn dùng cho kiểm nghiệm, sản xuất dược (grade EP), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái: