Chất chuẩn Chrysene-d12 1000 ug/L, 1ml/Vial, Hãng Chiron, Na Uy
Xuất xứ: Chiron, Na Uy
Chất chuẩn Acenaphthene-d10 1000 ug/mL, 1ml/Vial, Hãng Chiron, Na Nuy
Xuất xứ: Chiron, Na Uy
Dung dịch Rosemount Analytical 9210391 Electrolyte Refill, 500ml, Hãng Rosemount Analytical
Xuất xứ: Rosemount Analytical
Dung dịch chuẩn khúc xạ 0 and 60 oBX (between 1,33299 and 1,44193nD), NSX: CHEMIFARM SRL,Ý
Xuất xứ: CHEMIFARM SRL
Chất chuẩn hoạt độ của nước (Water Activity Solution), NSX: CHEMIFARM SRL, Ý
Xuất xứ: CHEMIFARM SRL, Ý
Xuất xứ: Pribolab, Qingdao, TQ
Chất chuẩn độc tố nấm (Mycotoxin) Pribolab, Qingdao, TQ
Xuất xứ: Pribolab, Qingdao, TQ
Chất chuẩn hóa dầu (Petrochemical CRMs), Hãng: CPAChem, Bungari
Xuất xứ: CPAChem, Bungari