Chất chuẩn đo Thủy ngân (Hg) 1000ug/mL, mã AAHG1, chai 500ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn Arsenic (As) 1000 ug/ml, mã AAAS1, chai 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn Nhôm (Al) 1000 ug/ml, mã AAAL1, chai 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn Cadmium (Cd) 1000 ug/ml, mã AACD1, chai 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn Sắt (Fe) 1000 ug/ml, mã AAFE1, chai 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Chất chuẩn đo Hg 1000 ug/ml, mã AAHG1, chai 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn Barium (Ba) 1000 ug/ml, mã AABA1, chai 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn 1000ug/mL CALCIUM 125mL cho AAS, Hãng IV-Mỹ
Xuất xứ: Inorganic Ventures, USA
Dung dịch chuẩn Potassium (K) 1000 ug/ml, lọ 125ml, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: INOGANIC VENTURES, USA
Dung dịch chuẩn 1000ug/mL BERYLLIUM 125mL cho AAS, hãng IV, Mỹ
Xuất xứ: INOGANIC VENTURES, USA