Cột sắc ký lỏng HPLC Columns Specially for Veterinary Residue, Hãng Biocomma, China

Mã sản phẩm: HPLC Columns Specially for Veterinary Residue

Trạng thái: Hàng Order

Xuất xứ: Biocomma, China

Giá bán: Liên hệ

 HPLC Columns Specially for Veterinary Residue

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • Cột sắc ký lỏng HPLC Columns Specially for Veterinary Residue

    Sản phẩm này sử dụng công nghệ silica gel lai tiên tiến và công nghệ liên kết đa điểm, có độ pH rộng hơn 1-12 và các nhóm chức năng ổn định hơn. Pha liên kết có khả năng chống mất mát, mang lại hiệu quả và độ chính xác cao trong việc phát hiện nhiều dư lượng thuốc thú y. Sản phẩm cũng thể hiện độ bền và độ tin cậy đặc biệt, cho phép thử nghiệm liên tục trong điều kiện axit mạnh và bazơ.

    Chi tiết
    36 Loại Dư lượng Thuốc Thú y
    Phương pháp Tham chiếu: GB 31658.17-2021
    Điều kiện Thiết bị
    Điều kiện Sắc ký
    a. Thiết bị: UPLC-MS/MS (Thermo Fisher TSQ Endura)
    Cột: Copure®Dành riêng cho Dư lượng Thuốc Thú y (2,1mm×100mm, 3 μm)
    Số hiệu Danh mục: HSC01
    c. Pha Động A: Nước (Axit Formic 0,1%) B: Methanol: Acetonitril = 2:8 (Axit Formic 0,1%)
    d. Phương pháp rửa giải: Rửa giải gradient, xem Bảng 1
    e. Tốc độ dòng chảy: 0,3 mL/phút
    f. Nhiệt độ cột: 35℃
    g. Thể tích tiêm: 5 μL
    Chương trình rửa giải: xem Bảng 1

    Time /min A/% B/%
    0 98 2
    3 90 10
    8 65 35
    10 20 80
    11 5 95
    12 98 2
    14 98 2

    Điều kiện khối phổ
    a: Nguồn ion: HESI
    b: Điện áp phun điện: 3500 V
    c: Áp suất khí bao: 40 arb
    d: Áp suất khí phụ trợ: 2 arb
    e: Nhiệt độ ống truyền ion: 380°C
    f: Nhiệt độ khí phụ trợ: 350°C
    g: Cặp ion định tính và định lượng, Điện áp hình nón và Năng lượng va chạm được liệt kê trong Bảng 2
    Bảng 2: Cặp ion định tính và định lượng, Điện áp hình nón và Năng lượng va chạm

     

    No. Compound Name Retention Time(min) Parent Ion Daughter Ions
    1 Acetylsulfamethoxazole 3.18 215.0 108.0、155.9*
    2 Sulfapyridine 4.67 250.1 155.8*、183.9
    3 Sulfadiazine 3.79 251.1 92.1、155.9*
    4 Sulfamethoxazole 7.67 254.0 108.1、155.9*
    5 Sulfathiazole 4.62 256.0 155.9*、92.1
    6 Flumequine 8.59 262.0 201.9、244.1*
    7 Oxolinic Acid 10.07 262.0 215.9、244.1*
    8 Sulfamethylthiadiazole 5.03 265.1 155.8*、171.8
    9 Sulfadimethoxazole 8.12 268.0 113.0、155.8*
    10 Sulfamethizole 6.26 271.0 92.1、155.9*
    11 Sulfabenzamide 8.59 277.0 107.9、155.9*
    12 Sulfadimethoxypyridazine 3.22 279.1 124.0*、185.8
    13 Sulfadoxine 5.91 279.1 155.8、185.8*
    14 Sulfamonomethoxine 6.21 281.0 155.8*、126.0
    15 Sulfamethoxydiazine 6.36 281.0 155.9*、214.9
    16 Sulfamethoxypyridazine 7.10 281.0 155.9*、214.9
    17 Sulfachlorpyridazine 7.19 285.0 92.1、155.9*
    18 Sulfamonomethylpyridazine 7.61 311.1 155.8*、244.9
    19 Sulfadiazine 9.05 311.1 155.8*、244.8
    20 Sulfabenzthiazole 9.10 315.0 157.9*、159.9
    21 Norfloxacin 5.34 320.1 233.0、276.0*
    22 Enoxacin 5.15 321.1 234.0、303.0*
    23 Ciprofloxacin 5.49 332.0 230.9、288.0*
    24 Pefloxacin 5.40 334.2 290.1*、316.1
    25 Lomefloxacin 5.67 352.0 265.0*、308.0
    26 Delafloxacin 5.76 358.2 314.1、340.0*
    27 Enrofloxacin 5.85 360.2 245.0、316.0*
    28 Ofloxacin 5.31 362.1 261.1、318.1*
    29 Marbofloxacin 4.96 363.1 320.0*、342.0
    30 Sarafloxacin 6.28 386.2 299.1、342.1*
    31 Difloxacin 6.30 400.2 299.0、356.1*
    32 Sulfathiazole 8.11 404.0 148.9、255.8
    33 Doxycycline 7.45 445.2 321.0、428.0*
    34 Tetracycline 5.55 445.2 410.0*、427.0
    35 Oxytetracycline 5.33 461.2 426.0*、443.0
    36 Chlortetracycline 6.92 479.1 444.0*、462.0

     

    Thông tin đặt hàng

    Cat.# Specification Qty.
    HSC01 2.1mm×100mm,3μm 1 unit/box
    HSC02 2.1mm×100mm,1.7μm 1 unit/box

     

    Sắc ký ion của chiết xuất đa dư lượng ở 10 ng/mL

    Acetochlor


    Sulfadiazine


    Sulfathiazole


    Enrofloxacin


    Norfloxacin


    Sulfadimethoxine


    Marbofloxacin


    Sulfapyridine


    Ofloxacin


    Sulfamethazine


    Norfloxacin


    Ciprofloxacin


    Oxytetracycline


    Dafloxacin


    Sulfadiazine


    Sarafloxacin


    Sulfamethazine


    Chlortetracycline


    Lomefloxacin


    Enrofloxacin


    Difloxacin


    Sulfamonomethoxine


    Sulfamethoxydiazine


    Sulfachlorpyridazine


    Doxycycline


    Sulfamethoxazole


    Sulfadimethoxazole


    Oxolinic Acid


    Sulfabenzamide


    Tetracycline


    Sulfamonomethoxine


    Phthalylsulfathiazole


    Benzylsulfamide


    Sulfamethoxydiazine


    Flumequine


    Sulfamethoxypyridazine
     

Sản phẩm cùng loại

Hỗ trợ trực tuyến