DANH SÁCH GẦN 48 HÓA CHẤT HIẾM ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ

Mã sản phẩm: LABCHEM

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: Alpha Chemika, Ân Độ

Giá bán: Liên hệ

LÔ HÀNG NHẬP THÁNG 7/2020, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN 2024 - 2025

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • Danh sách GẦN 48 HÓA CHẤT, HÃNG ALPHA CHEMIKA ẤN ĐỘ
     
    Hóa chất PERCHLORIC ACID 70% AR, HClO4, lọ 500ml
    Hóa chất PICRIC ACID AR  , lọ 100gm
    Hóa chất PICRIC ACID AR  , lọ 500gm
    Hóa chất POTASSIUM PERCHLORATE AR,KClO4 [CAS: 7778-74-7], lọ 500g
    Hóa chất SODIUM PERCHLORATE AR,NaClO4.H2O [CAS: 7791-07-3], lọ 500g
    Hóa chất MAGNESIUM PERCHLORATE AR,Mg(ClO4)2.xH2O [CAS:64010-42-0], lọ 500g
    Hóa chất 1,10-PHENANTHROLINE HYDROCHLORIDE AR,C12H9ClN2.H2O [CAS:18851-33-7], lọ 5g
    Hóa chất THORIN indicator AR, C16H11AsN2Na2O10S2 [CAS:3688-92-4], lọ 10g
    Hóa chất N-1-NAPHTHYL ETHYLENE DIAMINE DIHYDROCHLORIDE AR,C12H14N·2HCl [CAS:1465-25-4],lọ 25g
    Hóa chất p-ANISALDEHYDE,C8H8O2 [CAS:123-11-5], lọ 100ml
    Hóa chất SPADNS AR,C16H9N2O11S3Na3 [CAS:23647-14-5], lọ 25g
    Hóa chất HYDROXY NAPHTHOL BLUE AR,C20H11N2Na3O11S3 [CAS:63451-35-4], lọ 25g
    Hóa chất FERROIN SOLUTION AR (0.025 M) [CAS:14634-91-4], lọ 100ml
    Hóa chất 4-(2-PYRIDYLAZO) RESORCINOL MONOSODIUM SALT INDICATOR AR,C11H8N3NaO2.H2O [CAS:16593-81-0], lọ 1g
    Hóa chất METHYL THYMOL BLUE AR, C37H39N2Na5O13S [CAS:4310-80-9], lọ 100g
    Hóa chất ALUMINIUM OXIDE (active) BASIC, Al2O3 [CAS:1344-28-1], lọ 500g
    Hóa chất ALUMINON AR , C22H14O9·3NH3 [CAS:569-58-4], lọ 25g
    Hóa chất BALSAM CANADA [CAS:8007-47-4], lọ 500g
    Hóa chất CROSCARMELLOSE SODIUM,C32H32N2O12 [CAS:74811-65-7], lọ 500g
    Hóa chất ANTIMONY (III) CHLORIDE AR, SbCl3 [CAS:10025-91-9], lọ 100g
    Hóa chất BENTONITE POWDER, Al2O3.4(SiO2).H2O [CAS:1302-78-9], lọ 500g
    Hóa chất CARBON DI SULPHIDE AR, CS2 [CAS:75-15-0], lọ 500ml
    Hóa chất CELITE [CAS:61790-53-2], lọ 500g
    Hóa chất CELLULOSE POWDER [CAS:9004-34-6 ], lọ 500g
    Hóa chất MALTO DEXTRINE POWDER [CAS: 9050-36-6], lọ 500g
    Hóa chất L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE, C6H14N2O2.HCI [CAS:657-27-2], lọ 100g
    Hóa chất L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE,C3H7NO2S.HCl.H2O [CAS:7048-04-6], lọ 25g
    Hóa chất POTASSIUM TELLURITE, K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g
    Hóa chất L-PHENYLALANINE, C9H11NO2 [CAS:63-91-2], lọ 500g
    Hóa chất ETHYLAMINE solution 70% (monoethylamine), C2H7N [CAS:75-04-7], lọ 500ml
    Hóa chất SODIUM ARSENATE AR (heptahydrate),Na2HAsO4·7H2O [CAS:10048-95-0], lọ 100g
    Hóa chất SODIUM ARSENITE AR (anhydrous),NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 100g
    Hóa chất SODIUM ARSENITE 0.1N (N/10) AR, NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 500ml
    Hóa chất SODIUM COBALTINITRITE,Na3Co(NO2)6 [CAS:13600-98-1], lọ 100g
    Hóa chất POTASSIUM METABISULPHITE AR,K2S2O5 [CAS:  16731-55-8], lọ 500g
    Hóa chất POTASSIUM SULPHIDE, K2S [CAS: 1312-73-8], lọ 500g
    Hóa chất VANADIUM PENTOXIDE,V2O5 [CAS:1314-62-1], lọ 100g
    Hóa chất VINYL ACETATE, C4H6O2 [CAS: 108-05-4], lọ 500ml
    Hóa chất METHYL FORMATE,C2H4O2 [CAS:107-31-3], lọ 500ml
    Hóa chất CHLOROFORM AR, CHCl3 [CAS:67-66-3],lọ 500ml
    Hóa chất BROMOFORM,CHBr3 [CAS:75-25-2], lọ 250ml
    Hóa chất L-TYROSINE,C9H11NO3 [CAS: 60-18-4], lọ 100g
    Hóa chất  BRUCINE SULPHATE,(C23H26N2O4)2.H2SO4.7H2O [CAS:4845-99-2], lọ 25g

Sản phẩm cùng loại

DANH SÁCH GẦN 50 HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM HÃNG ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ

DANH SÁCH GẦN 50 HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM HÃNG ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ

Mã sản phẩm: Alpha Chemika, Ấn độ

Trạng thái:

picric acid

PICRIC ACID AR - Chai 500g

Mã sản phẩm: Alpha Chemika - Ấn Độ

Trạng thái:

picric acid

PICRIC ACID tinh thể bảo quản trong nước - Chai 100g

Mã sản phẩm: Alpha Chemika - Ấn Độ

Trạng thái:

Hỗ trợ trực tuyến