Mã sản phẩm: LABCHEM
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: Alpha Chemika, Ân Độ
LÔ HÀNG NHẬP THÁNG 7/2020, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN 2024 - 2025
Hóa chất PERCHLORIC ACID 70% AR, HClO4, lọ 500ml |
Hóa chất PICRIC ACID AR , lọ 100gm |
Hóa chất PICRIC ACID AR , lọ 500gm |
Hóa chất POTASSIUM PERCHLORATE AR,KClO4 [CAS: 7778-74-7], lọ 500g |
Hóa chất SODIUM PERCHLORATE AR,NaClO4.H2O [CAS: 7791-07-3], lọ 500g |
Hóa chất MAGNESIUM PERCHLORATE AR,Mg(ClO4)2.xH2O [CAS:64010-42-0], lọ 500g |
Hóa chất 1,10-PHENANTHROLINE HYDROCHLORIDE AR,C12H9ClN2.H2O [CAS:18851-33-7], lọ 5g |
Hóa chất THORIN indicator AR, C16H11AsN2Na2O10S2 [CAS:3688-92-4], lọ 10g |
Hóa chất N-1-NAPHTHYL ETHYLENE DIAMINE DIHYDROCHLORIDE AR,C12H14N·2HCl [CAS:1465-25-4],lọ 25g |
Hóa chất p-ANISALDEHYDE,C8H8O2 [CAS:123-11-5], lọ 100ml |
Hóa chất SPADNS AR,C16H9N2O11S3Na3 [CAS:23647-14-5], lọ 25g |
Hóa chất HYDROXY NAPHTHOL BLUE AR,C20H11N2Na3O11S3 [CAS:63451-35-4], lọ 25g |
Hóa chất FERROIN SOLUTION AR (0.025 M) [CAS:14634-91-4], lọ 100ml |
Hóa chất 4-(2-PYRIDYLAZO) RESORCINOL MONOSODIUM SALT INDICATOR AR,C11H8N3NaO2.H2O [CAS:16593-81-0], lọ 1g |
Hóa chất METHYL THYMOL BLUE AR, C37H39N2Na5O13S [CAS:4310-80-9], lọ 100g |
Hóa chất ALUMINIUM OXIDE (active) BASIC, Al2O3 [CAS:1344-28-1], lọ 500g |
Hóa chất ALUMINON AR , C22H14O9·3NH3 [CAS:569-58-4], lọ 25g |
Hóa chất BALSAM CANADA [CAS:8007-47-4], lọ 500g |
Hóa chất CROSCARMELLOSE SODIUM,C32H32N2O12 [CAS:74811-65-7], lọ 500g |
Hóa chất ANTIMONY (III) CHLORIDE AR, SbCl3 [CAS:10025-91-9], lọ 100g |
Hóa chất BENTONITE POWDER, Al2O3.4(SiO2).H2O [CAS:1302-78-9], lọ 500g |
Hóa chất CARBON DI SULPHIDE AR, CS2 [CAS:75-15-0], lọ 500ml |
Hóa chất CELITE [CAS:61790-53-2], lọ 500g |
Hóa chất CELLULOSE POWDER [CAS:9004-34-6 ], lọ 500g |
Hóa chất MALTO DEXTRINE POWDER [CAS: 9050-36-6], lọ 500g |
Hóa chất L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE, C6H14N2O2.HCI [CAS:657-27-2], lọ 100g |
Hóa chất L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE,C3H7NO2S.HCl.H2O [CAS:7048-04-6], lọ 25g |
Hóa chất POTASSIUM TELLURITE, K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g |
Hóa chất L-PHENYLALANINE, C9H11NO2 [CAS:63-91-2], lọ 500g |
Hóa chất ETHYLAMINE solution 70% (monoethylamine), C2H7N [CAS:75-04-7], lọ 500ml |
Hóa chất SODIUM ARSENATE AR (heptahydrate),Na2HAsO4·7H2O [CAS:10048-95-0], lọ 100g |
Hóa chất SODIUM ARSENITE AR (anhydrous),NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 100g |
Hóa chất SODIUM ARSENITE 0.1N (N/10) AR, NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 500ml |
Hóa chất SODIUM COBALTINITRITE,Na3Co(NO2)6 [CAS:13600-98-1], lọ 100g |
Hóa chất POTASSIUM METABISULPHITE AR,K2S2O5 [CAS: 16731-55-8], lọ 500g |
Hóa chất POTASSIUM SULPHIDE, K2S [CAS: 1312-73-8], lọ 500g |
Hóa chất VANADIUM PENTOXIDE,V2O5 [CAS:1314-62-1], lọ 100g |
Hóa chất VINYL ACETATE, C4H6O2 [CAS: 108-05-4], lọ 500ml |
Hóa chất METHYL FORMATE,C2H4O2 [CAS:107-31-3], lọ 500ml |
Hóa chất CHLOROFORM AR, CHCl3 [CAS:67-66-3],lọ 500ml |
Hóa chất BROMOFORM,CHBr3 [CAS:75-25-2], lọ 250ml |
Hóa chất L-TYROSINE,C9H11NO3 [CAS: 60-18-4], lọ 100g |
Hóa chất BRUCINE SULPHATE,(C23H26N2O4)2.H2SO4.7H2O [CAS:4845-99-2], lọ 25g |
Sản phẩm cùng loại
DANH SÁCH GẦN 50 HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM HÃNG ALPHA CHEMIKA, ẤN ĐỘ
Mã sản phẩm: Alpha Chemika, Ấn độ
Trạng thái: