Mã sản phẩm: QCI-081HSNIP
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: NSI, Mỹ
Được thiết kế dành cho các phòng thí nghiệm cần thực hiện phép thử GGA theo bộ ba (triplicate) - làm 3 mẫu thử độc lập (3 chai BOD riêng biệt, mỗi chai 300ml)
Sản phẩm vô trùng và đã được định lượng sẵn, chỉ cần cắt mở ống polytetrafluoroethylene (PTFE) và pha loãng toàn bộ dung dịch trong ống đến 1000 mL. Dung dịch thu được là GGA 300 mg/L.
Quy cách đóng gói: 25 ống/hộp.
Ống chưa mở có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–30°C) và vẫn vô trùng cho đến khi mở.
Mở ống bằng kéo sắc, đổ toàn bộ nội dung của ống trực tiếp vào bình định mức Class A 1000 mL.
Tráng ống bằng vài phần nhỏ nước thuốc thử (reagent water) và cho toàn bộ phần nước tráng vào bình định mức.
Châm nước thuốc thử đến vạch, sau đó lắc/trộn đều.
Rót 300 mL dung dịch GGA đã pha từ bình 1000 mL vào chai BOD để phân tích.
→ Dung dịch 1000 mL sau khi pha sẽ đủ cho 3 mẫu phân tích.
Quy trình này tương đương với pha loãng 2% dung dịch GGA 300 mg/L theo US EPA – Standard Methods 5210B.
Bắt buộc phải cấy vi sinh (seeding) vì dung dịch này là dung dịch vô trùng.
Dung dịch GGA sau khi pha có thể bảo quản ở 2–8°C trong tối đa 1 tuần.
BOD không phải là hàm tuyến tính trực tiếp của mg GGA.
Theo SM 5210B – Interlaboratory Study:
| Chuẩn | Giá trị chứng nhận |
|---|---|
| BOD | 198 ± 30.5 mg/L |
| CBOD | 170 ± 37.9 mg/L |
➡️ Nghĩa là:
Dù GGA = 300 mg/L (added concentration)
Nhưng oxy tiêu thụ sinh hóa trong 5 ngày chỉ ~198 mg/L
Lý do:
Glucose & glutamic acid không bị oxy hóa hoàn toàn trong 5 ngày
Sinh khối vi sinh + động học sinh học
Với CBOD: đã ức chế nitrification → BOD thấp hơn
#BOD, #BOD5, #GGA
Sản phẩm cùng loại
Polyseed - chất mồi BOD (EPA approval in 1982), 50 viên/hộp, USA
Mã sản phẩm: Interlab Supply, USA
Trạng thái: 50 viên/hộp
Dung dịch chuẩn BOD5 ~198mg/L (làm 1 mẫu QC/mẻ mẫu), 25x6ml/Túi, mã QCI-081SNIP, Hãng NSI, Mỹ
Mã sản phẩm: NSI, Mỹ
Trạng thái:
Bộ thiết bị đo BOD5 chuyên dụng trong PTN, đầu đo DO có cánh khuấy, Hãng YSI, Mỹ
Mã sản phẩm: YSI, USA
Trạng thái: