Dung dịch chuẩn Phenol trong nước 1000 mg/L, ISO 17034, 17025, TCVN 6216 : 1996 (ISO 6439 : 1990)

Mã sản phẩm: F33054.L1

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: CPAChem, Bungari

Giá bán: Liên hệ

Water quality - Determination of phenol index - 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation.

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • Phenol [CAS:108-95-2] 1000mg/l in Water

    Ref Num: F330654.L1

    Certification: ISO 17034;  ISO 17025, ISO 9001

    Dùng làm chuẩn Gốc Phenol trong phân tích Phenol theo  TCVN 6216 : 1996 (ISO 6439 : 1990):  CHẤT LƯỢNG NƯỚC - XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ PHENOL - PHƯƠNG PHÁP TRẮC PHỔ DÙNG 4 - AMINOANTIPYRIN SAU KHI CHƯNG CẤT.

    Chi tiết xem tại:  https://vanbanphapluat.co/tcvn-6216-1996-chat-luong-nuoc-xac-dinh-chi-so-phenol-phuong-phap-trac-pho

Sản phẩm cùng loại

DUNG DỊCH CHUẨN ĐỘ MÀU 10 PtCo/HAZEN

DUNG DỊCH CHUẨN ĐỘ MÀU 10 PtCo/HAZEN

Mã sản phẩm: CPAChem- Bungari

Trạng thái:

Dung dịch chuẩn Ethylbenzene [CAS:100-41-4] 100 ug/ml trong Methanol

Dung dịch chuẩn Ethylbenzene [CAS:100-41-4] 100 ug/ml trong Methanol

Mã sản phẩm: CPAChem- Bungari

Trạng thái:

Chất chuẩn Sulfamethoxypyridazine [CAS:80-35-3], CPAchem

Chất chuẩn Sulfamethoxypyridazine [CAS:80-35-3], CPAchem

Mã sản phẩm: CPAChem- Bungari

Trạng thái:

Chất chuẩn Sulfamethoxazole [CAS:723-46-6], CPAchem

Chất chuẩn Sulfamethoxazole [CAS:723-46-6], CPAchem

Mã sản phẩm: CPAChem- Bungari

Trạng thái:

Chất chuẩn Butylamine CAS109-73-9 EC203-699-2, hãng CPAchem, Bungari

Chất chuẩn Butylamine CAS109-73-9 EC203-699-2, hãng CPAchem, Bungari

Mã sản phẩm: CPAchem, Bungari

Trạng thái:

Hỗ trợ trực tuyến