Mã sản phẩm: F33054.L1
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: CPAChem, Bungari
Water quality - Determination of phenol index - 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation.
Phenol [CAS:108-95-2] 1000mg/l in Water
Ref Num: F330654.L1
Certification: ISO 17034; ISO 17025, ISO 9001
Dùng làm chuẩn Gốc Phenol trong phân tích Phenol theo TCVN 6216 : 1996 (ISO 6439 : 1990): CHẤT LƯỢNG NƯỚC - XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ PHENOL - PHƯƠNG PHÁP TRẮC PHỔ DÙNG 4 - AMINOANTIPYRIN SAU KHI CHƯNG CẤT.
Chi tiết xem tại: https://vanbanphapluat.co/tcvn-6216-1996-chat-luong-nuoc-xac-dinh-chi-so-phenol-phuong-phap-trac-pho
Sản phẩm cùng loại
Dung dịch chuẩn Chloromethane [CAS:74-87-3] 10 ug/ml trong Methanol, CPAchem
Mã sản phẩm: CPAchem - Bulgaria
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn Tổng độ cứng - Total Hardness 1000 mg/L CaCO3, chai 100mL, hãng CPAchem, Bungari
Mã sản phẩm: CPAchem, Bungari
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn Ethylbenzene [CAS:100-41-4] 100 ug/ml trong Methanol
Mã sản phẩm: CPAChem- Bungari
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn Lead (Pb) 1gL cho AAS, chai 500mL, CPAchem
Mã sản phẩm: CPAchem, Bungari
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn IC - Hydrazine N2H4 1000mg/l, mã H056.W.L1, hãng CPAchem, Bungari
Mã sản phẩm: CPAchem, Bungari
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn Sulphates (SO42-) 1000 mg/l trong H2O cho IC, chai 500mL, CPAchem
Mã sản phẩm: CPAchem - Bulgaria
Trạng thái: