Mã sản phẩm: ISOKINETIC
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: ESC, USA
TT | Part No. | Tên hàng hóa và đặc tính kỹ thuật | SL | |
I | Hệ thống lấy mẫu khí thải đẳng động lực (ISOKINETIC) | 1 | ||
Hãng: Enviromental Supply Company - Mỹ | ||||
Xuất xứ: Mỹ | ||||
Bộ thiết bị lấy mẫu khí thải ống khói theo phương pháp đẳng động lực (ISOKINETIC) tuân thủ theo các phương pháp của US EPA bao gồm: | ||||
US EPA Method 5: Lấy mẫu xác định bụi phát thải từ ống khói | ||||
US EPA Method 8: Lấy mẫu xác định phát thải hơi Acid H2SO4 và Khí SO2 từ ống khói | ||||
US EPA Method 26A: Lấy mẫu xác định phát thải Acid HCl, HF, HBr, Cl2, Br2 từ ống khói | ||||
US EPA Method 29: Lấy mẫu xác định phát thải kim loại từ ống khói | ||||
US EPA Method 0030/0031: Lấy mẫu và xác định khí VOCs từ ống khói. | ||||
I | Bộ thiết bị chính, lấy mẫu xác định phát thải bụi theo US EPA Method 1 - 5 | 1 | ||
1 | C-5100-V | Bộ điều khiển C-5100 Console (C-5000 Series), sử dụng hệ đo lường mét, 240V | 1 | |
P-0523-OF-SS-V | Bơm khung hở với đầu kết nối nhanh bằng thép không gỉ, 220V/50Hz | 1 | ||
M5-HB-V | Hộp chứa bộ lọc, có khả năng gia nhiệt, 240V/800W | 1 | ||
M5-CB04 | Hộp lạnh cho 4 Impinger | 1 | ||
PRA-S05-V | Tổ hợp cần lấy mẫu bằng thép không gỉ, có áo gia nhiệt, đầu nối cầu #28, dài 5ft (~1.5m), 220V | 1 | ||
PRL-P05 | Đường ống lấy mẫu (Probe liner) bằng Pyrex, đầu nối cầu #28, dài 5ft (~1.5m) | 2 | ||
UC-050 | Cáp kết nối (Umbilical cable), mềm, dài 50ft (~15m) | 1 | ||
M5-UA-X | Adapter cáp kết nối (Umbilical adapter) | 1 | ||
PRNS-S | Bộ đầu lấy mẫu (Nozzle), gồm 7 cái bằng thép không gỉ #4 – 16, đựng trong hộp đựng | 1 | ||
GSBO-3 | Bộ thủy tinh đơn | 1 | ||
Bao gồm: | ||||
(1) GP-101 | Cyclone Bypass | |||
(1)GFA-3T | 3" (82.6mm) Tổ hợp bộ giữ lọc | |||
(1)GP-103 | Double L Connector | |||
(1)GP-104 | Greenburg Smith Impinger (with orifice), Stem & Bottle | |||
(3)GP-105 | Modified Impinger (without orifice), Stem & Bottle | |||
(3)GP-106 | U-tube Connector | |||
(12) GP-109 | #28 Kẹp giữ khớp nối cầu bằng thép không gỉ | |||
(10) GP-107-S | Silicone O-ring for #28 Ball | |||
(10) GP-107-T | Teflon Coated Viton O-ring for #28 Ball | |||
(4) GP-108-S | Silicone O-ring for Stem-to-Bottle Impinger Taper | |||
(4) GP-108-T | Teflon Coated Viton O-ring for Stem-to-Bottle Impinger Taper | |||
GF3-107 | Hộp giấy lọc, sợi thủy tinh, 3” (82.6mm) | 1 | ||
M5-CK07 | Que chổi làm sạch, 12” | 1 | ||
M5-CK05 | Thanh nối que chuổi làm sạch 18'' | 4 | ||
M5-PC-TI83 | Máy tính Isokinetic, TI-83 | 1 | ||
M5-SRS-05 | Hệ thống dây treo-thanh trượt, 5ft | 2 | ||
2 | CO-QC8-SS-SET | Bộ khẩu hiệu chuẩn, gồm 5 cái làm bằng thép không gỉ | 1 | |
3 | M5-SW | Isokinetic Calculations Spreadsheet (Phần mền tính toán kết quả) | 1 | |
II | CÁC BỘ PHỤ KIỆN LẤY MẪU THEO ỨNG DỤNG KHÁC NHAU | |||
Lấy mẫu xác định acid H2SO4 và khí SO2 (US EPA Method 8) | ||||
2,1 | M5-CB-PA | Tấm đỡ cần lấy mẫu | 1 | |
2,2 | M5-CB08 | Hộp lạnh cho 8 Impinger | 1 | |
2,3 | JB-15 | Hộp nối nguồn | 1 | |
2,4 | PRU-ST10 | Khớp nối, bằng thép không gỉ, phủ teflon | 1 | |
2,5 | PRNS-P | Bộ đầu lấy mẫu (Nozzle), gồm 7 cái làm bằng Pyrex | 1 | |
2,6 | GF2-107 | Hộp giấy lọc, sợi thủy tinh, 47mm | 1 | |
2,7 | GP-104 | Greenburg Smith Impinger (orifice) | 1 | |
2,8 | GFA-2T-M8 | Tổ hợp giữ lọc (Filter Assembly), 2” | 1 | |
Lấy mẫu xác định HCl, HBr, HF, Cl2, Br2 (US EPA Method 26A) | ||||
2,21 | GF3-108 | Hộp giấy lọc sợi thạch anh, hàm lượng kim loại thấp, 3” (25/pk) | 1 | |
2,22 | GP-105-KO | Impinger thẳng với cổ thu ngắn | 1 | |
Lấy mẫu xác định kim loại (US EPA Method 29) | ||||
2,23 | GP-105 | Modified Impinger, BJO | 4 | |
2,24 | GP-107-T | Teflon coated viton O-ring | 50 | |
2,25 | GP-109 | Kẹp khớp nối cầu | 10 | |
3 | Bộ phụ kiện bổ sung cho lấy mẫu xác định khí VOC (US EPA Method 0030/0031) | |||
3,1 | V-S1-V | Hệ lấy mẫu VOST đơn, 230V gồm: | 1 | |
V-SC | VOST Sample Case (Bộ khung lấy mẫu VOC) | 1 | ||
PRAM-P03-08M | Probe Assembly for VOST, Method 6, and Method 26 | 1 | ||
PRLM-P03-08M | Probe Linr 8mm, HTD, PRY, VOST | 1 | ||
GS-V1 | Single VOST Glassware Set/Bộ thủy tinh VOST đơn | 1 | ||
UC-LF-025 | 25' Low Flow Umbilical Cable | 1 | ||
M23-RC-V | Submersible Pump | 1 | ||
M5-CB04 | Cold box, 4 impinger | 1 | ||
JB-15 | Junctn Box, 4-Pin to rec, AUX-SW | 1 | ||
3,2 | UNI-VOS-ACD-V | Low Flow Control Console / Digital DGM | 1 | |
3,3 | CO-QC4-SS-SET | Low Flow Calibration Orifice Set | 1 |
Sản phẩm cùng loại
M5-S2-MV Bộ thiết bị lấy mẫu bụi tổng (Professional) khí thải theo Method 5, hãng ESC, USA
Mã sản phẩm: ESC, USA
Trạng thái:
M5-A-S1-MV Bộ thiết bị lấy mẫu bụi tổng (Auto) khí thải theo Method 5, hãng ESC, USA
Mã sản phẩm: ESC, USA
Trạng thái:
Bộ thiết bị lấy mẫu PM10 & PM2.5 (Khí thải), theo Method 201A, Hãng ESC, USA
Mã sản phẩm: ESC, USA
Trạng thái:
M26-S1-H-V Bộ thiết bị lấy mẫu HYDROGEN HALIDE AND HALOGEN (Khí thải), Hãng ESC, USA
Mã sản phẩm: ESC, USA
Trạng thái:
M6-SC Bộ khung của hệ thiết bị lấy mẫu khí thải ống khói theo Method 6 & 26, hãng ESC, Mỹ
Mã sản phẩm: ESC, USA
Trạng thái: