Mã sản phẩm: LF-Sartorious
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: Sartorious, Đức
Danh mục các loại màng lọc, đầu lọc hãng Sartorious, Đức [có sẵn]
Liên hệ đặt hàng 24/7: Ms.BÙI AN | Phome: 0975 654 297 | Email: offer@alphacoach.asia
TT | Mã hàng hóa có sẵn | Mô tả hàng hóa | ĐVT |
I |
GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH, ĐỊNH LƯỢNG KHÔNG TRO |
||
1 | FT-3-101-110 | Giấy Cellulose Papers/Ashless Filter Papers, 110mm,100c/hộp | Hộp |
2 | FT-3-102-110 | Giấy lọc Cellulose Papers/ Ashless Filter Papers 110mm, 100c/hộp | Hộp |
3 | FT-3-102-125 | Giấy lọc Cellulose Papers/ Ashless Filter Papers 125mm, 100c/hộp | Hộp |
4 | FT-3-103-110 | Giấy lọc Cellulose Papers / Ashless Filter Papers, 110mm, 100c/hộp | Hộp |
5 | FT-3-103-125 | Giấy lọc Cellulose Papers / Ashless Filter Papers, 125mm, 100c/hộp | Hộp |
6 | FT-3-105-110 | Giấy lọc Cellulose Papers/ashless Filter Papers ,đkính100c/hộp | Hộp |
7 | FT-3-105-125 | Giấy lọc Cellulose Papers/ashless Filter Papers ,đkính 125 mm, 100c/hộp | Hộp |
8 | FT-3-205-110 | Giấy lọc định tính, grade 292, đk 110mm, 100c/hộp | Hộp |
9 | FT-3-206-125 | Giấy lọc định tính, grade 1288, đk 125mm. 100c/hộp | Hộp |
10 | FT-3-206-150 | Giấy lọc định tính, grade 1288, đk 150mm. 100c/hộp | Hộp |
11 | FT-3-211-110 | Giấy lọc định tính Cellulose Papers / Qualitative Filter Papers, 110mm, 100c/hộp | Hộp |
12 | FT-3-207-110 | Cellulose Papers / Qualitative filter papers, 110mm, 100c/hộp | Hộp |
13 | FT-3-207-150 | Cellulose Papers / Qualitative filter papers, 110mm, 150c/hộp | Hộp |
14 | FT-3-210-110 | Giấy lọc định tính Cellulose paper, đường kính 110mm,100c/hộp | Hộp |
15 | FT-4-102-125 | Giấy lọc Cellulose Papers định lượng, đường kính125mm | Hộp |
16 | FT-4-309-240 | Giấy lọc Cellulose Papers, Grand 4b, 240mm/ 100c/hộp | Hộp |
17 | FT-2-127-340440 | Giấy lọc Cellulose không tro, kích thước 340x440mm | hộp |
II |
GIẤY LỌC SỢI THỦY TINH |
||
1 | FT-3-1101-025 | Giấy lọc Glass Microfibre Filters , 100c/ hộp | Hộp |
2 | FT-3-1101-047 | Giấy lọc sợi thủy tinh MGA, cỡ lỗ 1.6 micromet, đk 47mm, 100cái/hộp | Hộp |
3 | FT-3-1101-025 | Giấy lọc sợi thủy tinh MGA, cỡ lỗ 1.6 micromet, đk 25mm, 100cái/hộp | Hộp |
4 | FT-3-1103-047 | Giấy lọc sợi thủy tinh MGA, cỡ lỗ 1.2 micromet, đk 47mm, 100cái/hộp | Hộp |
5 | FT-3-1105-047 | Giấy lọc sợi thủy tinh MGA, cỡ lỗ 0.7 micromet, đk 47mm, 100cái/hộp | Hộp |
6 | FT-3-01120-110 | Giấy lọc sợi thủy tinh 110mm, MG 227, 100cái/hộp | Hộp |
III |
MÀNG LỌC KHÁC |
||
1 | 11106-47-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
2 | 11106-13-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 13mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
3 | 11106-25-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 25mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
4 | 11106-293-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 293mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
5 | 11107-293-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 47mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
6 | 11107-47-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 47mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
7 | 11107-25-N | Màng lọc chất liệu Cellulose Acetate, đk 25mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
8 | 11806-13-N | Màng lọc chất liệu PTFE, đk 13mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
9 | 11806-47-N | Màng lọc chất liệu PTFE, đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
10 | 11807- 47-N | Màng lọc chất liệu PTFE, đk 47mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
11 | 25006-47-N | Màng lọc chất liệu Nylon, đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
12 | 25006-13-N | Màng lọc chất liệu Nylon, đk 13mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
13 | 25007-47-N | Màng lọc chất liệu Nylon, đk 47mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
14 | 25007-13-N | Màng lọc chất liệu Nylon, đk 13mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
15 | 18406-47-N | Màng lọc chất liệu Cellulose tái sinh (RC), đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
16 | 18406-47-R | Màng lọc chất liệu Cellulose tái sinh (RC), đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 1000 c/hộp | Hộp |
17 | 18407-47-N | Màng lọc chất liệu Cellulose tái sinh (RC), đk 47mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
18 | 18406-13-N | Màng lọc chất liệu Cellulose tái sinh (RC), đk 13mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
19 | 18406-25-N | Màng lọc chất liệu Cellulose tái sinh (RC), đk 25mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp | Hộp |
20 | 13806-47-ACN | Màng lọc kẻ ô nền màu xanh, kẻ màu xanh đậm, chất liệu Cellulose nitrat, đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
21 | 13906-47-ACN | Màng lọc kẻ ô nền màu trắng, kẻ màu xanh, chất liệu Cellulose nitrat, đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
22 | 11407-47-ACN | Màng lọc kẻ ô nền màu trắng, kẻ màu đen, chất liệu Cellulose nitrat, đk 47mm, cỡ lỗ 0.2 micromet, 100 c/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
23 | 11406-47-ACN | Màng lọc kẻ ô nền màu trắng, kẻ màu đen, chất liệu Cellulose nitrat, đk 47mm, cỡ lỗ 0.45 micromet, 100 c/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
24 | 11404-47-ACN | Màng lọc kẻ ô nền màu trắng, kẻ màu đen, chất liệu Cellulose nitrat, đk 47mm, cỡ lỗ 0.8 micromet, 100 c/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
25 | 15410-47-ALR | Màng pad, đk 47mm, 1000 cái/hộp | Hộp |
26 | 13400-279-K | Màng tiền lọc chất liệu thủy tinh, đk 279mm, đóng gói 50 cái/hộp | Hộp |
IV |
ĐẦU LỌC MẪU (MINISART) |
||
1 | 17765-K | Đầu lọc mẫu RC25, chất liệu Cellulose tái sinh, cỡ lỗ 0.45, đk 25mm, 50 cái/hộp | Hộp |
2 | 17764-K | Đầu lọc mẫu RC25, chất liệu Cellulose tái sinh, cỡ lỗ 0.2, đk 25mm, 50 cái/hộp | Hộp |
3 | 17762-K | Đầu lọc mẫu RC15, chất liệu Cellulose tái sinh, cỡ lỗ 0.45, đk 15mm, 50 cái/hộp | Hộp |
4 | 17761-K | Đầu lọc mẫu RC15, chất liệu Cellulose tái sinh, cỡ lỗ 0.2, đk 15mm, 50 cái/hộp | Hộp |
5 | 17573-K | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.2, đk 15mm, 50 cái/hộp | Hộp |
6 | 17573-Q | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.2, đk 15mm, 500 cái/hộp | Hộp |
7 | 17597-K | Đầu lọc mẫu, chất liệu Cellulose Acetate, cỡ lỗ 0.2, đk 28mm, 50 cái/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
8 | S6534-FMOSK,(là loại mới của mã 17597-K) | Đầu lọc mẫu, chất liệu Cellulose Acetate, cỡ lỗ 0.2, đk 28mm, 50 cái/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
9 | 17598-K | Đầu lọc mẫu, chất liệu Cellulose Acetate, cỡ lỗ 0.45, đk 28mm, 50 cái/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
10 | 17845-ACK | Đầu lọc mẫu, chất liệu Nylon, cỡ lỗ 0.2, đk 25mm, 50 cái/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
11 | 17846-ACK | Đầu lọc mẫu, chất liệu Nylon, cỡ lỗ 0.45, đk 25mm, 50 cái/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
12 | 17576-K | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.45, đk 25mm, 50 cái/hộp | Hộp |
13 | 17574-K | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.45, đk 15mm, 50 cái/hộp | Hộp |
14 | 17575-K | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.2, đk 25mm, 50 cái/hộp | Hộp |
15 | 17575-ACK | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.2, đk 25mm, 50 cái/hộp tiệt trùng từng cái | Hộp |
16 | 17559-K | Đầu lọc mẫu chất liệu PTFE, cỡ lỗ 0.45, đk 15mm, 50 cái/hộp | Hộp |
17 | 1776C-K | Đầu lọc mẫu chất liệu nylon, đk 15mm, cỡ lỗ 0.45, đóng gói 50 cái/hộp | Hộp |
18 | 1776B-K | Đầu lọc mẫu chất liệu nylon, đk 15mm, cỡ lỗ 0.2, đóng gói 50 cái/hộp | Hộp |
19 | 17829-K | MinisartGF_0,45µm_28mm_sterile_50pc | Hộp |
20 | 16534-K | Minisart chất liệu Cellulose acetate, đk 28mm, cỡ lỗ 0.2, đóng gói tiệt trùng từng cái 50 c/hộp | Hộp |
21 | 16532-K | Minisart chất liệu PES, đk 28mm, cỡ lỗ 0.22, đóng gói tiệt trùng từng cái 50 c/hộp | Hộp |
22 | 16533-K | Minisart chất liệu PES, đk 28mm, cỡ lỗ 0.45, đóng gói tiệt trùng từng cái 50 c/hộp | Hộp |
V |
CÁC HÀNG HÓA KHÁC |
||
1 | 16517-E | Giá đỡ (Holder) cho màng lọc đk đk 25mm, 12 cái/hộp | Hộp |
2 | 16514-E | Giá đỡ (Holder) cho màng lọc đk đk 13mm, 12 cái/hộp | Hộp |
3 | 17004 | Nút silicone cho bình 1 lít | Hộp |
4 | 14311-60-N | Đĩa petri nhựa, đk 60mm, 100 cái/hộp | Hộp |
5 | 14311-90-N | Đĩa petri nhựa, đk 90mm, 100 cái/hộp | Hộp |
6 | 5442507H1 | Cột lọc dịch chất liệu PES, cao 10 inch, cỡ lỗ kép 0.45/0.2, adapter 25 | Hộp |
7 | 5181507T9-B | Quả lọc khí Sartoflour mini, cỡ lỗ lọc 0.2, size 9, chất liệu lọc PTFE, 5 cái/hộp | Hộp |
8 | 5235307H8-SO | Quả lọc nước rửa tay vô trùng, chất liệu lọc cellulose acetate, size 8, cỡ lỗ lọc 0.45/0.2 | cái |
9 | 16692 | Bơm hút chân không 20 lít/phút | cái |
10 | 16623 | Dây cao su | mét |
11 | 17804-E | Midisart 2000, cỡ lỗ 0.45, 12c/hộp | Hộp |
12 | 17805-E | Midisart 2000, cỡ lỗ 0.2, 12c/hộp | Hộp |
13 | 16309 | Bộ lọc chân không 1 nhánh bằng thủy tinh dung cho màng đk 47/50mm (bao gồm phễu và bình chứa mẫu) | Bộ |
14 | 14075-47-N | Môi trường nuôi cấy Centrimide có sẵn trên đĩa petri (1 bộ gồm 100 màng kẻ ô, 100 đĩa có sẵn môi trường) | Hộp |
15 | 14053-47-N | Môi trường nuôi cấy Endo (1 bộ gồm 100 màng kẻ ô, 100 đĩa có sẵn môi trường) | Hộp |
16 | 14051-47-N | Môi trường nuôi cấy Azide có sẵn trên đĩa petri (1 bộ gồm 100 màng kẻ ô, 100 đĩa có sẵn môi trường) | Hộp |
17 | 6965542 | Đĩa nhôm cho cân hàm ẩm, 80 cái/hộp | Hộp |
Sản phẩm cùng loại
Đầu lọc PES, đường kính 28mm, cỡ lỗ 0.45um (hộp 50 cái) mã 16533-K, Sartorius - Đức
Mã sản phẩm: Sartorius - Đức
Trạng thái:
Phin lọc khí Midisart 2000, Mã 17805----------E, Sartorius, Đức
Mã sản phẩm: Sartorius, Đức
Trạng thái:
Màng lọc cellulose nitrate màng trắng kẻ sọc màu đen, tiệt trùng ,0.2um x 47mm, Sartorius
Mã sản phẩm: Sartorius - Đức
Trạng thái:
Minisart SRP - Đầu lọc PTFE, 0.2um x 15mm, không tiệt trùng, Sartorius
Mã sản phẩm: Sartorius - Đức
Trạng thái: