Mã sản phẩm: USP 61&62
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: NSI- USA
Mẫu CRM được sản xuất từ các chủng vi sinh vật thuần khiết phù hợp với các thông số kỹ thuật của USP. Mỗi Vi sinh vật được cung cấp dưới dạng viên nén đóng trong lọ vial bao gồm 1 bộ 10 lọ vial chứa mẫu vi sinh vật và 10 lọ chứa 1,2 ml dung dịch đệm dùng để hydrat hóa viên nén chứa vi sinh vật. Sau khi hydrat hóa mỗi 1 ml chứa ~1000 CFU vi sinh vật.Mẫu CRM được bảo quản ở -10°C-20°C.
STT | Part # | Chủng Vi sinh | Tương đương với chủng vi sinh | Tên sản phẩm | VSV hoạt động | Đóng gói |
1 | 61-0032 | S. aureus | ATCC6538/ NCTC10788/ WDCM0032 |
S. aureus #61-0032 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
2 | 61-00026 | P. aeruginosa | ATCC9027/ NCTC12924/ WDCM00026 |
P. aeruginosa #61-00026 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
3 | 61-0003 | B. subtilis | ATCC6633/ NCTC10400/ WDCM0003 |
B. subtilis #61-0003 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
4 | 61-00054 | C. albicans | ATCC10231/ NCPF3179/ WDCM00054 |
C. albicans #61-00054 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
5 | 61-00053 | A. brasiliensis | ATCC16404/ NCPF2275/ WDCM00053 |
A. brasiliensis #61-00053 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
6 | 61-0012 | E. coli | ATCC8739/ NCTC12933/ WDCM0012 |
E. coli #61-0012 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
7 | 61-00031 | S. enterica | ATCC14028/ NCTC12023/ WDCM00031 |
S. enterica #61-00031 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
8 | 61-00029 | S. enterica abony | NCTC6017/ WDCM00029 |
S. enterica abony #61-00029 | ~1000 CFU | Hộp/10 lọ vial |
Theo Method USP 61 &62
Sản phẩm cùng loại
Mẫu chuẩn CRM dùng định lượng Coliform bằng phương pháp đếm trên các đĩa Petrifilm #FM709
Mã sản phẩm: NSI- USA
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn CRM Sunfua (S2-) 1000 mg/L theo TCVN 6637:2000, SMEWW 4500 B&D:2017, NSI, Mỹ
Mã sản phẩm: NSI, Mỹ
Trạng thái:
Chất chuẩn ĐỘC TỐ NẤM Aflatoxin B1, B2, G1, G2, Mycotoxin, Ochratoxin A...Hãng NSI, Mỹ
Mã sản phẩm: NSI-USA
Trạng thái: