Mã sản phẩm: 462
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: ERA - USA
Mẫu thử nghiệm thành thạo (PT) các thông số PFAS trong nền mẫu Đất
- PT Cat#: 462
- Mô tả mẫu: One flame-sealed ampule containing 10 g of soil. The standard is certified for all analytes listed below.
- Các chỉ tiêu trong mẫu:
11-chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS)
9-chlorohexadecafluoro-3-oxanonane-1-sulfonic acid (9Cl-PF3ONS)
4,8-dioxa-3H-perfluorononanoic acid (DONA)
N-ethyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA)
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS)
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorohexanesulfonic acid (4:2 FTS)
1H, 1H, 2H, 2H-Perfluorooctanesulfonic acid (6:2 FTS)
Hexafluoropropylene oxide dimer acid (HFPO-DA)
N-methyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA)
Perfluorobutanesulfonic acid (PFBS)
Perfluorobutanoic acid (PFBA)
Perfluorodecane sulfonic acid (PFDS)
Perfluorodecanoic acid (PFDA)
Perfluorododecanoic acid (PFDoA)
Perfluoroheptane sulfonic acid (PFHpS)
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS)
Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
Perfluorononane sulfonic acid (PFNS)
Perfluorononanoic acid (PFNA)
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSAm)
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
Perfluorooctanoic acid (PFOA)
Perfluoropentanoic acid (PFPeA)
Perfluoropentane sulfonic acid (PFPeS)
Perfluorotetradecanoic acid (PFTDA)
Perfluorotridecanoic acid (PFTrDA)
Perfluoroundecanoic acid (PFUnDA)
- Phương pháp gợi ý: EPA 8327, DoD/DoE QSM Table B-15
Sản phẩm cùng loại
Mẫu Thử nghiệm thành thạo Quốc tế chỉ tiêu Độ đục trong nền mẫu Nước ô nhiễm, Cat #893
Mã sản phẩm: ERA - USA
Trạng thái:
Mẫu thử nghiệm thành thạo các hợp chất VOC trong nền mẫu Đất, Cat# 623,Hãng ERA, Mỹ
Mã sản phẩm: ERA - USA
Trạng thái:
Mẫu thử nghiệm thành thạo Cr(VI) trong nền mẫu Đất, Cat# 876,Hãng ERA, Mỹ
Mã sản phẩm: ERA - USA
Trạng thái:
Mẫu Thử nghiệm thành thạo Quốc tế chỉ tiêu Thủy ngân trong nền mẫu Nước cấp, Cat# 551
Mã sản phẩm: ERA - USA
Trạng thái: