Điện thoại: 0243 633 2120
Email: info@alphacoach.asia

Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường Pro Plus

Mã sản phẩm: Pro Plus

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: YSI - Mỹ

Giá bán: Liên hệ

Máy đo đa thông số cầm tay YSI Professional Plus cung cấp độ linh hoạt cao cho phép đo nhiều loại kết hợp cho oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ dẫn điện cụ thể, độ mặn, điện trở suất, tổng chất rắn hòa tan (TDS), kết hợp pH, ORP, pH / ORP, amoni (amoniac ), nitrat, clorua và nhiệt độ. Cũng là một công cụ phòng thí nghiệm rất mạnh mẽ cho BOD, pH và ORP

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

    • Đo Oxy hòa tan (%) (khoảng nhiệt độ -5 đến 45°C):
      • Điện cực: Polarographic hoặc Galvanic
      • Khoảng đo: 0 đến 500%
      • Độ chính xác:
        •    + 0 - 200%: ±2%
        •    + 200 - 500%: ±6%
      • Độ phân giải: 1% hoặc 0.1% tùy người vận hành lựa chọn.
      • Đơn vị hiển thị: %
      • Hiệu chỉnh: 1 hoặc 2 điểm với điềm 0
    • Đo Oxy hòa tan (mg/L) (khoảng nhiệt độ -5 đến 45°C):
      • Điện cực: Polarographic hoặc Galvanic
      • Khoảng đo: 0 - 50 mg/L
      • Độ chính xác:
        •    + 0 - 20mg/L: ±2%
        •    + 20 - 50mg/L:±6%
      • Độ phân giải: 0.1 hoặc 0.01 mg/L tùy chọn, hoặc 0.1% độ bão hòa không khí.
      • Đơn vị: mg/L; ppm
      • Hiệu chỉnh: 1 hoặc 2 điểm với điểm 0.
    • Đo nhiệt độ (cáp hiện trường):
      • Khoảng đo: -5 đến 70°C
      • Độ chính xác: ±0.2°C (±0.3°C nếu cáp dài quá 45m)
      • Độ phân giải: 0.1°C
      • Đơn vị: C, F, K
    • Đo độ dẫn:
      • Cảm biến: cell tứ cực
      • Khoảng đo: 0 - 200 mS/cm (tự động chọn khoảng)
      • Độ chính xác: ±0.5% cho cáp 4m/ ±1% cho cáp 20m
      • Độ phân giải: 0.001mS/cm tới 0.1mS/cm tùy khoảng đo
      • Đơn vị: mS, mS
      • Hiệu chỉnh: 1 điểm
    • Đo độ mặn:
      • Cảm biến: được tính toán từ độ dẫn và nhiệt độ
      • Khoảng đo: 0 - 70 ppt
      • Độ chính xác: ±1%
      • Độ phân giải: 0.01 ppt
      • Đơn vị: ppt, PSU
      • Hiệu chỉnh: 1 điểm
    • Đo pH:
      • Cảm biến: điện cực thủy tinh
      • Khoảng đo: 0 - 14 đơn vị
      • Độ chính xác: ±0.2 đơn vị
      • Độ phân giải: 0.01 đơn vị
      • Đơn vị: mV, pH
      • Hiệu chỉnh: 1, 2, 3, 4, 5 hoặc 6 điểm (tùy chọn);dung dịch đệm US, NIST hoặc tùy chọn
    • Đo Ammonium (cảm biến ammonia với pH) (chỉ sử dụng cho nước sạch và độ sâu tối đa là 17m)
      • Cảm biến: Ion Selective Electrode
      • Khoảng đo: 0 - 200 mg/L-N, 0 - 30°C
      • Độ chính xác: ±2mg/L-N
      • Độ phân giải: 0.01 mg/L
      • Đơn vị: mg/L-N, mV
      • Hiệu chỉnh: 1, 2 hoặc 3 điểm
    • Đo Nitrate (chỉ sử dụng cho nước sạch và độ sâu tối đa là 17m):
      • Cảm biến: Ion Selective Electrode.
      • Khoảng đo: 0 – 200 mg/L-N, 0 - 30°C
      • Độ chính xác: ±2 mg/L-N
      • Độ phân giải: 0.01 mg/L
      • Đơn vị: mg/L-N, mV
      • Hiệu chỉnh: 1, 2 hoặc 3 điểm
    • Đo Chloride (chỉ sử dụng cho nước sạch và độ sâu tối đa là 17m):
      • Cảm biến: Ion Selective Electrode
      • Khoảng đo: 0 - 1000 mg/L,0 - 40°C
      • Độ chính xác: ±5 mg/L-N
      • Độ phân giải: 0.01 mg/L
      • Đơn vị: mg/L-Cl-, mV
      • Hiệu chỉnh: 1, 2 hoặc 3 điểm
    • Đo TDS:
      • Cảm biến: được tính từ độ dẫn và nhiệt độ
      • Khoảng đo: 0 - 100g/L, khoảng TDS không đổi 0.3-1.0
      • Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1g/L (tùy chọn)
      • Đơn vị: kg/L, g/L
    • Khí áp kế:
      • Cảm biến: Pezoresitive
      • Khoảng đo: 375 - 825 mmHg
      • Độ chính xác: ±1.5 mmHg trong 0 - 50°C
      • Độ phân giải: 0.1 mmHg
      • Đơn vị: mmHg, inHg, mbar, psi, kPa, ATM
      • Hiệu chỉnh: 1 điểm
  • Tự động ổn định

    Khí áp kế được tích hợp bên trong.

    Tự động nhận biết dung dịch đệm cho US và NIST.

    Chứng nhận: RoHS, CE, WEEE, C-Tick, VCCI, FCC, IP-67, có thể rớt dưới 1m, lắp ráp tại Mỹ.

    Kết nối: USB 2.0; bàn để hoạt động Procomm II và dây cáp USB; người dùng có thể nâng cấp phần mềm qua USB và website.

    Quản lý dữ liệu: bao gồm phần mềm màn hình nền quản lý dữ liệu; người vận hành có thể thiết lập 100 tập tin và tên vị trí.

    Bộ nhớ: 5000 dữ liệu (dữ liệu, ngày, thời gian, định nghĩa của người vận hành); 100 GLP files.

    Kích thước mm: rộng x dài x sâu: 83 x 216 x 56

    Hiển thị: màn hình đồ họa với sự trợ giúp chi tiết; màn hình và phím loại backlit

    Cảm biến DO: Polarographic hoặc galvanic field

    Cáp hiện trường: có nhiều loại để chọn lựa với chiều dài tiêu chuẩn 1, 4, 10, 20 và 30m, có thể lên tới 100 m cho cáp DO.

    Ngồn ngữ: Anh, Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nhật Bản, Trung Quốc

    Chức năng đăng nhập: đơn hoặc liên tục.

    Khoảng nhiệt độ vận hành: -10 đến 60°C

    Nguồn điện: 2 C-cells kiềm cung cấp 80 tiếng hoạt động liên tục ở nhiệt độ môi trường không bào gồm chiếu sáng ngược; giá đở ProComm II cho phép thiết bị hoạt động với năng lượng USB hoặc năng lượng tường,

    Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 70°C.

    Khối lượng: 475g tính cả pin

Sản phẩm cùng loại

Máy đo độ dẫn EC EC300A

Máy đo độ dẫn EC EC300A

Mã sản phẩm: YSI - Mỹ

Trạng thái:

Máy đo độ dẫn Pro30 YSI

Máy đo độ dẫn Pro30 YSI

Mã sản phẩm: YSI - Mỹ

Trạng thái:

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay DO200A YSI

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay DO200A YSI

Mã sản phẩm: YSI - Mỹ

Trạng thái:

Máy đo pH 100A YSI

Máy đo pH 100A YSI

Mã sản phẩm: YSI - Mỹ

Trạng thái:

Hỗ trợ trực tuyến