Mã sản phẩm: TESTO 350
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: Testo - Đức
Thông số kỹ thuật:
* O2: 0 đến 25 %
Sai số ±0,2 Vol % trên toàn dải đo
Độ phân giải 0,01%V
Thời gian đáp ứng <20 giây
* CO: 0 đến 10.000ppm
Sai số ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 1ppm
Thời gian đáp ứng <40 giây
* NO: 0 đến 4.000ppm
Sai số ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 1ppm
Thời gian đáp ứng <30 giây
* NO2: 0 đến 500ppm
Sai số ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 0,1ppm
Thời gian đáp ứng <40 giây
* SO2: 0 đến 5.000ppm
Sai số ±5 % giá trị đo
Độ phân giải 1ppm
Thời gian đáp ứng <30 giây
* H2S: 0 đến 300ppm (tùy chọn)
* CxHy: 0 đến 4% (tùy chọn)
* CO2 IR: 0 đến 50% (tùy chọn)
600 đến 1.150 hPa
* Đo nhiệt độ:
Không khí (NTC): -20 đến 50°C
Khí thải (T/C loại K): -200 đến 1.370°C
Khí thải (T/C loại S): 0 đến 1.760°C (tùy chọn)
* Chênh áp 1: -40 đến 40 hPa
* Chênh áp 2: -200 đến 200 hPa
Mở rộng dải đo 40 lần với các khí: CO,NO, SO2, HC (tùy chọn)
Mở rộng dải đo 5 lần với tất cả các khí (CO,NO, NO2, SO2, H2S)
Thiết bị tự động zeroing áp suất, đảm bảo đo chính xác vận tốc lưu
lượng khí thải (tùy chọn)
Ống dẫn khí có đường kính 2mm, chiều dài có thể lên 16,2 m (tùy chọn)
Ngõ trigger cho phép điều khiển đo từ bên ngoài (tùy chọn)
Các chức năng khác: lưu trữ dữ liệu, giao tiếp máy tính và in dữ liệu
Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Anh, Pháp, ….
Điều kiện hoạt động:
- Nồng độ bụi tối đa: 20 g/m³
- Áp suất khí từ -300 mbar đến 50 mbar
Đơn vị hiển thị:
- Nồng độ khí thải: %, ppm, mg/m³, g/GJ, mg/KWh
- Lưu lượng khí thải: l/min, m³/h
- Áp suất: mPa, hPa, psi, inHg, inH2O
Tính toán các thông số:
- CO2: 0 đến CO2 max
- Hiệu suất: 0 đến 99,9%
- Nhiệt độ điểm sương: 0 đến 99,9°C td
- Chỉ số khí (Poison index, Air ratio)
- Vận tốc khí thải: 0 đến 40 m/s
- Lưu lượng khí thải
Sản phẩm cùng loại