Thiết bị đo và phân tích khí thải Testo 350, Đức, Phù hợp thông tư thông tư 10/2021/TT-BTNMT

Mã sản phẩm: TESTO 350

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: Testo - Đức

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • Thiết bị đo và phân tích khí thải O2, CO, NO, NO2, SO2 
    Model: Testo 350, Đức
    Phù hợp thông tư thông tư 10/2021/TT-BTNMT
    Cung cấp trọn bộ bao gồm :
    * 01 Bộ điều khiển
    Bộ điều khiển được tích hợp pin sạc, module kết nối máy tính và bộ điều khiển. Bộ nhớ lưu trữ được 250.000 giá trị đọc. Module Bluetooth
    * 01 Bộ phân tích khí:
    Đã lắp đặt cảm biến: O2, CO, NO, NO2, SO2
    (CO2, NOx: tính toán)
    Module đo áp suất ±4/200hPa,
    Bộ chuẩn bị khí, làm khô khí trước khi đo
    Van làm sạch khí và mở rộng dải đo lên 5 lần
    Cổng kết nối cảm biến nhiệt loại K, S, NTC
    * 01 Đầu lấy mẫu khí dài 700mm, Tmax 1000°C
    * 01 Lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích (20 cái)
    * 01 Lọc bụi dự phòng cho đầu lấy mẫu (10 cái)

    * 01 Phần mềm kèm theo
    * 01 Ống pitot đo vận tốc lưu lượng dài 1m, Tmax 500 °C
    * 01 Máy in nhiệt 1
    * Giấy in nhiệt dự phòng (06 cuộn)
    * 01 Vali đựng máy

    Thông số kỹ thuật:
    * O2: 0 đến 25 %
    Sai số ±0,2 Vol % trên toàn dải đo
    Độ phân giải 0,01%V
    Thời gian đáp ứng <20 giây
    * CO: 0 đến 10.000ppm
    Sai số ±5 % giá trị đo
    Độ phân giải 1ppm
    Thời gian đáp ứng <40 giây
    * NO: 0 đến 4.000ppm
    Sai số ±5 % giá trị đo
    Độ phân giải 1ppm
    Thời gian đáp ứng <30 giây
    * NO2: 0 đến 500ppm
    Sai số ±5 % giá trị đo
    Độ phân giải 0,1ppm
    Thời gian đáp ứng <40 giây
    * SO2: 0 đến 5.000ppm
    Sai số ±5 % giá trị đo
    Độ phân giải 1ppm
    Thời gian đáp ứng <30 giây
    * H2S: 0 đến 300ppm (tùy chọn)
    * CxHy: 0 đến 4% (tùy chọn)
    * CO2 IR: 0 đến 50% (tùy chọn)
                      600 đến 1.150 hPa
    * Đo nhiệt độ:
    Không khí (NTC): -20 đến 50°C
    Khí thải (T/C loại K): -200 đến 1.370°C
    Khí thải (T/C loại S): 0 đến 1.760°C (tùy chọn)
    * Chênh áp 1: -40 đến 40 hPa
    * Chênh áp 2: -200 đến 200 hPa
    Mở rộng dải đo 40 lần với các khí: CO,NO, SO2, HC (tùy chọn)
    Mở rộng dải đo 5 lần với tất cả các khí (CO,NO, NO2, SO2, H2S)
    Thiết bị tự động zeroing áp suất, đảm bảo đo chính xác vận tốc lưu
    lượng khí thải (tùy chọn)
    Ống dẫn khí có đường kính 2mm, chiều dài có thể lên 16,2 m (tùy chọn)

    Ngõ trigger cho phép điều khiển đo từ bên ngoài (tùy chọn)
    Các chức năng khác: lưu trữ dữ liệu, giao tiếp máy tính và in dữ liệu
    Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Anh, Pháp, ….
    Điều kiện hoạt động:
    - Nồng độ bụi tối đa: 20 g/m³
    - Áp suất khí từ -300 mbar đến 50 mbar
    Đơn vị hiển thị:
    - Nồng độ khí thải: %, ppm, mg/m³, g/GJ, mg/KWh
    - Lưu lượng khí thải: l/min, m³/h
    - Áp suất: mPa, hPa, psi, inHg, inH2O
    Tính toán các thông số:
    - CO2: 0 đến CO2 max
    - Hiệu suất: 0 đến 99,9%
    - Nhiệt độ điểm sương: 0 đến 99,9°C td
    - Chỉ số khí (Poison index, Air ratio)
    - Vận tốc khí thải: 0 đến 40 m/s
    - Lưu lượng khí thải

Sản phẩm cùng loại

Hỗ trợ trực tuyến