Mã sản phẩm: Plastic pipes / pipe materials (PE)
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: DRRR, ĐỨC
Art. No. |
Standard |
Proficiency testing type [A] |
2010792 |
ISO 1167-1/-2 |
Resistance to internal pressure |
2010890 |
ISO 17454 |
Adhesion of multilayer pipes |
2010891 |
ISO 9969 |
Thermoplastics pipes - ring stiffness |
2010980 |
not specified |
Wall thickness of plastic pipes |
2010987 |
ISO 13477 |
Resistance to rapid crack propagation (S4 test) - method "Critical Pressure" |
2010004 |
ISO 16770 |
Full-notch creep test [FNCT] |
2010118 |
ISO 18488 |
Strain Hardening Modulus |
2010120 |
ISO 18489 |
Crack growth - cracked round bar |
2010529 |
ISO 10147 |
Degree of crosslinking of PE-X [NEW!] |
Sản phẩm cùng loại
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) nhựa nhiệt dẻo trên nền mẫu Plastics - paintwork, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số trên mẫu thuộc da (Leather), Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) Composites trên nền mẫu Fibre-reinforced plastics, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) tính chất của vài/dệt may, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái: