Mã sản phẩm: Plastics - rheological properties
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: DRRR, ĐỨC
Art. No. |
Standard |
Proficiency testing type [A] |
2010825 |
ISO 1133-1/-2 and ASTM D1238 |
Melt flow/volume rate (MFR/MVR) I |
2010008 |
Melt flow/volume rate (MFR/MVR) II |
|
2010861 |
ISO 1133 |
Melt flow/volume rate MFR/MVR (high temperature > 300°C) |
2010213 |
ISO 1133-2 |
Melt flow/volume rate (MFR/MVR) of moisture sensitive materials |
2010795 |
ISO 307 |
Viscosity number (sulfuric acid) |
2010857 |
ISO 307 |
Viscosity number (m-cresol) |
2010858 |
ISO 307 |
Viscosity number (formic acid) |
2010859 |
ISO 1628-5 |
Viscosity number of PBT |
2010788 |
ISO 11443 |
Fluidity of plastics - capillary rheometers |
2010789 |
ISO 6721-10 |
Complex shear viscosity (parallel-plate) |
Sản phẩm cùng loại
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số trên mẫu thuộc da (Leather), Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số trên nền mẫu xi măng, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) trên nền mẫu giấy - bảng, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) phương pháp thử đế ngoài - Độ bền uốn ISO 17707, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) trên nền mẫu Geosynthetics, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái: