Mã sản phẩm: NSI-Pharma SRM
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: NSI, USA
Được sản xuất từ các chất gốc tinh khiết nhất liên kế chuẩn trực tiếp tới các chuẩn dược điển thông qua phân tích bằng nhiều phương pháp khác nhau như: HPLC, FTIR, GC, GCMS, đo điểm nóng chảy và chuẩn độ.
Pharmaceutical Secondary Reference Materials
Part # | Name | Packaging |
PH1436 | 1-Propanol | 3 x 1.2mL |
PH480 | 1,4-Dioxane | 3 x 1.2mL |
PH123 | 2-Propanol | 3 x 1.2mL |
PH2302 | Acetaminophen | 1 gram |
PH284 | Acetone | 20mL |
PH1859 | Ascorbic Acid | 1 gram |
PH1941 | Aspartame | 1 gram |
PH2301 | Benzocaine | 1 gram |
PH541 | Benzoic Acid | 1 gram |
PH326 | Benzyl alcohol | 1.5 mL |
PH1511 | Caffeine | 1 gram |
PH2257 | Calcium Ascorbate | 1 gram |
PH1752 | Calcium Carbonate | 1 gram |
PH1908 | Citric Acid – Anhydrous | 1 gram |
PH1476 | Dextrose – Anhydrous | 1 gram |
PH1262 | Dimethyl Sulfoxide | 1 gram |
PH2303 | Diphenhydramine Hydrochloride | 1 gram |
PH403 | Erythritol | 1 gram |
PH1218 | Ethanol (Alcohol) | 20mL |
PH412 | Fructose | 1 gram |
PH1968 | Fumaric Acid | 1 gram |
PH1718 | Ibuprofen | 1 gram |
PH2252 | Lactose Monohydrate | 1 gram |
PH2263 | Lauric Acid | 1 gram |
PH2258 | Magnesium Carbonate | 1 gram |
PH2264 | Magnesium Stearate | 1 gram |
PH1966 | Maleic Acid | 1 gram |
PH2262 | Malic Acid | 1 gram |
PH405 | Maltitol | 1 gram |
PH408 | Maltose Monohydrate | 1 gram |
PH410 | Mannitol | 1 gram |
PH1217 | Methanol | 20mL |
PH42 | Methylene Chloride | 20mL |
PH2312 | Naproxen-Na | 1 gram |
PHMIX1 | Residual Solvents Mixture Class I | 3 x 1.2mL |
PHMIX2A | Residual Solvents Mixture Class IIA | 3 x 1.2mL |
PHMIX2B | Residual Solvents Mixture Class IIB | 3 x 1.2mL |
PHMIX2C | Residual Solvents Mixture Class IIC | 3 x 1.2mL |
PH1669 | Salicylic Acid | 1 gram |
PH1985 | Sorbic Acid | 1 gram |
PH402 | Sorbitol | 1 gram |
PH1381 | Stearic Acid | 1 gram |
PH2295 | Stearic Acid Type 50 | 1 gram |
PH1962 | Succinic Acid | 1 gram |
PH1955 | Sucralose | 1 gram |
PH1390 | Sucrose | 1 gram |
PH1390-OR | Sucrose optical rotation | 50 grams |
PH636 | Tartaric acid | 1 gram |
PH685 | Tetrahydrofuran | 3 x 1.2mL |
PH1971 | Xylitol | 1 gram |
Sản phẩm cùng loại
Các chất chuẩn Dược theo DƯỢC ĐIỂN châu âu (Ph Eur - Part 1)
Mã sản phẩm: CPAChem, Bungari
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn dư lượng dung môi trong dược phẩm, ISO 17034, ISO 17025, Hãng CPAChem, Bungari
Mã sản phẩm: CPACHEM, Bungari
Trạng thái:
Các chất chuẩn Dược theo DƯỢC ĐIỂN châu âu (Ph Eur - Part 3)
Mã sản phẩm: CPAChem, Bungari
Trạng thái: