Mã sản phẩm: AAS-Merck
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: Merck, Đức
Danh sách dung dịch chuẩn AAS Merck
Mã Chai 100ml | Mã Chai 500ml | Tên dung dịch chuẩn | KH | Nguyên tố | Thành phần | |
1.19770.0100 | 1.19770.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố nhôm | Al | Aluminium | Al(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70204.0100 | 1.70204.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Antimon | Sb | Antimony | Sb2O3 in HCl 2 mol/l | |
1.19773.0100 | 1.19773.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Asen | As | Arsen | H3AsO4 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19774.0100 | 1.19774.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bari | Ba | Barium | Ba(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70207.0100 | 1.70207.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bery | Be | Beryllium | Be4O(C2H3O2)6 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19804.0100 | 1.19804.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bismut | Bi | Bismuth | Bi(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19500.0100 | 1.19500.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bo | B | Boron | H3BO3 in water | |
1.19778.0100 | 1.19778.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố canxi | Ca | Calcium | Ca(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19777.0100 | 1.19777.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố cadmi | Cd | Cadmium | Cd(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70212.0100 | – | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Cesium | Cs | Cesium | CsNO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19779.0100 | 1.19779.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố crom | Cr | Chromium | Cr(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19785.0100 | 1.19785.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố coban | Co | Cobalt | Co(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19786.0100 | 1.19786.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố đồng | Cu | Copper | Cu(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70216.0100 | 1.70216.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố vàng | Au | Gold | H(AuCl4) in HCl 2 mol/l | |
1.19504.0100 | – | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Indium | In | Indium | In(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19781.0100 | 1.19781.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố sắt | Fe | Iron | Fe(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19776.0100 | 1.19776.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố chì | Pb | Lead | Pb(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70223.0100 | 1.70223.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Lithium | Li | Lithium | LiNO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19788.0100 | 1.19788.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố ma giê | Mg | Magnesium | Mg(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19789.0100 | 1.19789.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố mangan | Mn | Manganese | Mn(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70226.0100 | 1.70226.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố thủy ngân | Hg | Mercury | Hg(NO3)2 in HNO3 2 mol/l | |
1.70227.0100 | 1.70227.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố molypden | Mo | Molybdenum | (NH4)6Mo7O24 in water | |
1.19792.0100 | 1.19792.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố niken | Ni | Nickel | Ni(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.14282.0100 | 1.14282.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố palladium | Pd | Palladium | Pd(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70219.0100 | 1.70219.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bạch kim | Pt | Platinum | H2PtCl6 in HCl 2 mol/l | |
1.70230.0100 | 1.70230.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố kali | K | Potassium | KNO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19513.0100 | 1.19513.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Scandium | Sc | Scandium | Sc2O3 in HNO3 1 mol/l | |
1.19796.0100 | 1.19796.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố selenium | Se | Selenium | SeO2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.12310.0100 | 1.12310.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố silic | Si | Silicon | (NH4)2SiF6 in water | |
1.70236.0100 | 1.70236.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố silic (SiO2) | Si | Silicon | SiO2 in NaOH 0,5 mol/l | |
1.19797.0100 | 1.19797.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bạc | Ag | Silver | AgNO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70238.0100 | 1.70238.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố natri | Na | Sodium | NaNO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19799.0100 | 1.19799.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố strontium | Sr | Strontium | Sr(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19514.0100 | – | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Tellurium | Te | Tellurium | H6TeO6 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19801.0100 | 1.19801.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố thallium | Tl | Thallium | TlNO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70242.0100 | 1.70242.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố thiếc | Sn | Tin | SnCl4 in HCl 2 mol/l | |
1.70243.0100 | 1.70243.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố titan | Ti | Titanium | (NH4)2TiF6 in water | |
1.70244.0100 | 1.70244.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Vonfram | W | Tungsten | (NH4)2WO4 in water | |
1.70245.0100 | 1.70245.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố vadanium | V | Vanadium | NH4VO3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19809.0100 | 1.19809.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Yttrium | Y | Yttrium | Y(NO3)3 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.19806.0100 | 1.19806.0500 | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố kẽm | Zn | Zinc | Zn(NO3)2 in HNO3 0,5 mol/l | |
1.70234.0100 | – | Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố zirconi | Zr | Zirconium | ZrOCl2 in HCl 2 mol/l |
Sản phẩm cùng loại
Dung dịch chuẩn AAS - Matrix Modifiers for Graphite Furnacen (GF), Hãng CPAChem, EU
Mã sản phẩm: CPACHEM, EU
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn AAS, NIST-traceable, ISO 17034 & ISO 17025, Hãng CPAChem, EU
Mã sản phẩm: CPACHEM, EU
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn AAS (Các KIM LOẠI trong KCN hoặc Etanol (C2H5OH), Hãng CPAchem, Bulgari
Mã sản phẩm: CPAchem, Bulgari
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn AAS, NIST-traceable, ISO 17034 & ISO 17025, Hãng Inorganic Ventures, USA
Mã sản phẩm: INORGANIC VENTURES, USA
Trạng thái:
Dung dịch chuẩn các kim loại As, Cr, Se, theo hoá trị , ISO 17034, ISO 17025, Hãng CPAChem, EU
Mã sản phẩm: CPACHEM, EU
Trạng thái: