Mẫu chuẩn (CRM) 9 thông số Hóa nước cơ bản (Độ kiềm, Cl-. F-, K, Na, Độ dẫn, Sunfate, TDS, TS), nền mẫu nước ô nhiễm, Cat# 506

Mã sản phẩm: 506

Trạng thái: Có sẵn

Xuất xứ: ERA, Mỹ

Giá bán: Liên hệ

Dùng mẫu này để kiểm soát chất lượng từ bên ngoài trong việc phân tích các thông số khoáng chất trong nước thải.

  • Chi tiết sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Bình luận
  • Minerals, WasteWatR™

    Chai 500ml dùng phân tích ngay (không cần phải pha loãng)

    Dải nồng độ:

    Alkalinity as CaCO3 25-400 mg/L
    Chloride 35-275 mg/L
    Conductivity at 25°C 200-1200 µmhos/cm
    Fluoride 0.4-4 mg/L
    Potassium 4-40 mg/L
    Sodium 10-100 mg/L
    Sulfate 5-125 mg/L
    Total Dissolved Solids at 180°C 140-800 mg/L
    Total Solids at 105°C 140-800 mg/L

    Các phương pháp phân tích:

    EPA 200.7 EPA 200.8 EPA 258.1 EPA 273.1 EPA 273.2 EPA 300.0 EPA 325.1 EPA 325.2 EPA 325.3 EPA 340.1EPA 340.2 EPA 340.3 EPA 375.1 EPA 6010 EPA 6010B EPA 6020 EPA 9056 EPA 9212 EPA 9214 EPA 9250 EPA 9251 EPA 9253 SM 18/19thED 4500 Cl- B SM 18/19thED 4500 Cl- D SM 18/19thED 4500 F-B SM 18/19thED 4500 F-CSM 18/19thED 4500 F-D SM 18/19thED 4500 F-E SM 18/19thED 4500 SO4-C SM 18/19thED 4500 SO4-D SM 18/19thED 4500 SO4-E SM 18/19thED 4500 SO4-F SM 18/19thED 4500-Cl E SM 18/19thED 4500-Cl F SM 18th ED 4500 Cl C SM 18th ED 4500-SO4 C SM 3120

Sản phẩm cùng loại

Hỗ trợ trực tuyến