Mã sản phẩm: toys
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: DRRR, ĐỨC
Art. No. |
proficiency testing type [A] |
requested parameters |
2010562 |
elements in toys; scrapped- off materials (EN 71-3) |
tin, zinc, nickel, strontium, antimony, barium, cadmium, cobalt, lead (minimum 4 of the parameters quantitative) |
2010564 |
colourfastness of articles for common use (acc. to DIN 53160-1) |
Test with artificial saliva |
2010566 |
colourfastness of articles for common use (acc. to DIN 53160-2) |
Test with artificial sweat |
2010626 |
toys on water basis (EN 71- 10, EN 71-11) |
methylisothiazolinone (MI), benzisothiazolinone (BIT) |
2010253 |
finger color (EN 71-12) |
N-Nitrosodiethanolamine (NDELA) |
2010255 |
toy material extract: dyes (EN 71-11) |
dyes |
2010257 |
aqueous migrate: phenol (EN 71-11) |
phenol |
2010259 |
aqueous migrate: bisphenol A (EN 71-11) |
bisphenol A |
2010262 |
aqueous migrate: acrylamide (EN 71-11) |
acrylamide |
2010299 |
wobble mass, slime (EN 71- 3) |
boron |
2010301 |
formaldehyde release (EN 717-3) (use of a model matrix) |
formaldehyde (flask method) |
2010309 |
primary aromatic amines in finger paint and colorants (EN 71-7) |
CAS 101-77-9 (4,4'-Methylenedianiline), CAS 95-53-4 (o-Toluidine), CAS 90-04-0 (2- Methoxyaniline), CAS 106-47-8 (4- Chloraniline), CAS 91-59-8 (2- Napthylamine), CAS 92-87-5 (Benzidine), CAS 62-53-3 (Aniline), CAS 119-93-7 (3,3'- Dimethylbenzidine), CAS 91-94-1 (3,3'- Dichlorbenzidine) and CAS 119-90-4 (3,3'- Dimethoxybenzidine). The samples contain at least 5 |
2010440 |
preservative in finger pain (EN 71-7) |
sorbic acid, benzoic acid, 2- phenoxyethanol, PHB ester |
2011009 |
Lead and cadmium in children's toys (CPSC-CH- E1004-11, CPSC-CH-E1002- |
Lead, cadmium |
Sản phẩm cùng loại
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu mỹ phẩm (cosmetics), Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu textiles, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu adhesive, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu films, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu mực in (printing inks), Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái: