Mã sản phẩm: cosmetics
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: DRRR, ĐỨC
Art. No. |
proficiency testing type [A] |
requested parameters |
|
2010330 |
soap |
AOX, EOX |
|
2010206 |
care products |
methylparaben, ethylparaben, propylparaben, n-butylparaben, phenoxyethanol, benzoic acid, sorbic acid, methylisothiazolinone, isobutylparaben |
|
3010015 |
shampoo, lotion |
fat, density, pH-value, dry residue, water content, urea |
|
2010201 |
cream, lotion |
dexpanthenol, tocopherolacetat, retinolpalmitate |
|
3010017 |
dental care |
fluoride |
|
2010332 |
metals in cosmetics |
aluminium, copper, zinc |
|
2010700 |
Cosmetics - Determination of heavy metals (ISO 21392) |
lead, arsenic, antimony, nickel, cobalt, zinc, cadmium |
|
2010334 |
quant. determination of UV filters |
EHS, BMDM, EHT, PBSA, OC, titanium dioxide |
|
2010336 |
PAH in decorative cosmetics |
naphthalene, anthracene, benzo(a)anthracene, chrysene, benzo(b)fluoranthen, benzo(k)fluoranthen, benzo(j)fluoranthen, benzo(e)pyren, benzo(a)pyren, dibenz(ah)anthracene (minimum 3 of the parameters quantitative) A PAH concentration in the samples of approximately 0,5-50 mg/kg per PAH is to be expected. |
|
2010556 |
tensides in cosmetics |
Sodium Laureth Sulfate, Cocamidopropyl betaine (CAPB), Coco-glucoside |
|
2010558 |
mineral oil hydrocarbons in care products |
MOSH C10 - C50, MOAH C10 - C50 |
|
2010650 |
Cosmetics - Determination of ant-dandruff products (EN 16342) |
pirocton-olamine, zinc pyrithione |
|
Art. No. |
proficiency testing type [A] |
requested parameters |
2010652 |
solvents |
ethanol, isopropyl alcohol, acetone, glycol |
2010329 |
perfume, body spray |
flash point |
2010397 |
Self-tanner |
dihydroxyacetone, formaldehyde |
2010399 |
determination of sunscreen UVA photoprotection in vitro (ISO 24443) |
UVA photoprotection |
2011022 |
rheology of cosmetics (DIN 53019) |
viscosity |
2011100 |
Determination of 3-Iodoprop- 2-yn-1-yl butylcarbamate (IPBC) in cosmetic products |
3-Iodoprop-2-yn-1-yl butylcarbamate (IPBC) |
Sản phẩm cùng loại
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu films, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu mực in (printing inks), Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu textiles, Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái:
Thử nghiệm thành thạo (ISO 17043) các thông số hoá lý nền mẫu da thú (leather), Hãng DRRR, Đức
Mã sản phẩm: DRRR, ĐỨC
Trạng thái: