Mã sản phẩm: for aldehyde analysis
Trạng thái: Có sẵn
Xuất xứ: Kanto, Nhật
Code | Name | Grade | Package | UN No. | Class | Shelf life (month) | Storage | CAS No. | |
01048-96 | Acetone-d6-2,4-dinitrophenylhydrazone (DNPH) standard | for aldehyde analysis | 100mg | 1325 | 4.1/III | 60 | 0 | ||
01030-13 | Acetonitrile | for aldehyde analysis | 200mL | 1648 | 3/II | 24 | 75-05-8 | ||
01030-79 | Acetonitrile | for aldehyde analysis | 1L | 1648 | 3/II | 24 | 75-05-8 | ||
01106-96 | Aldehydes-2,4-DNPH standard stock solution II | for aldehyde analysis | 2mL×5 | 1648 | 3/II | 36 | 0℃~6℃ | 0 | |
01882-43 | 4-Amino-3-hydrazino-5-mercapto-1,2,4-triazol | for aldehyde analysis | 10g | 1325 | 4.1/III | 36 | 1750-12-5 | ||
16121-96 | Formaldehyde-2,4-DNPH standard stock solution(for GC) | for aldehyde analysis | 2mL×5 | 1173 | 3/II | 36 | 0℃~6℃ | 1081-15-8 | |
16120-96 | Formaldehyde-2,4-DNPH standard stock solution(for HPLC) | for aldehyde analysis | 2mL×5 | 1648 | 3/II | 36 | 0℃~6℃ | 1081-15-8 |
Sản phẩm cùng loại
(IV) - Hóa chất, chất chuẩn dùng cho kiểm nghiệm, sản xuất dược (grade EP), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
Dung môi, Hóa chất dùng cho phân tích Dioxin (for dioxins analysis), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
Hóa chất dùng cho phân tích amino axit (for amino acid analysis), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái:
Hóa chất nhồi cột sắc ký (for column chromatography), Hãng Kanto, Nhật
Mã sản phẩm: Kanto, Nhật
Trạng thái: